1. Thông số kỹ thuật
Ghi chú: Giá trị thông số trên là mức trung bình của sản phẩm. Chúng không được sử dụng giới hạn của thông số kỹ thuật.
2. Hình dạng – kích thước
TRUMECO có thể cung cấp gạch chịu lửa sa mốt theo hình dạng và kích thước của khách hàng yêu cầu
Kích thước gạch theo tiêu chuẩn áp dụng cho các lò thông thường
- Gạch chịu lửa H1 ( gạch vuông kT: 230 x 114 x 65 mm)
- Gạch chịu lửa H13 (gạch côn đứng, KT: 230 x 114 x 65/55 mm)
- Gạch chịu lửa H14 (gạch côn đứng, KT: 230 x 114 x 65/45 mm),
- Gạch chịu lửa H20 (gạch côn nằm, KT: 230 x 114 x 65/55 mm),
- Gạch chịu lửa H21 (gạch côn nằm, KT: 230 x 114 x 65/45 mm),
- Gạch chịu lửa H24 ( dùng cho gạch côn đứng H13, H14)
- Gạch chân cuốn H28 ( dùng cho gạch côn nằm H20, H21),
Kích thước gạch theo tiêu chuẩn áp dụng cho xi măng
Theo tiêu chuẩn VDZ
- Gạch chịu lửa B220 , Kt: 200 x 198 x 78/65 mm
- Gạch chịu lửa B320 , Kt: 200 x 198 x 76,5/66,5 mm
- Gạch chịu lửa B420 , Kt: 200 x 198 x 75/68 mm
- Gạch chịu lửa B620 , Kt: 200 x 198 x 74/69 mm
- Gạch khóa BP+20 , Kt: 200 x 198 x 54/49 mm
- Gạch khóa BP-20 , Kt: 200 x 198 x 64/59 mm
- Gạch chịu lửa B222 , Kt: 220 x 198 x 78/65 mm
- Gạch chịu lửa B322 , Kt: 220 x 198 x 76,5/66,5 mm
- Gạch chịu lửa B422 , Kt: 220 x 198 x 75/68 mm
- Gạch chịu lửa B622 , Kt: 220 x 198 x 74/69 mm
- Gạch khóa BP+22 , Kt: 220 x 198 x 54/49 mm
- Gạch khóa BP-22 , Kt: 220 x 198 x 64/59 mm
Theo tiêu chuẩn ISO
- Gạch chịu lửa 220 , Kt: 200 x 198 x 103/82 mm
- Gạch chịu lửa 320 , Kt: 200 x 198 x 103/89 mm
- Gạch chịu lửa 420 , Kt: 200 x 198 x 103/92,5 mm
- Gạch chịu lửa 620 , Kt: 200 x 198 x 103/96,2 mm
- Gạch khóa P20 , Kt: 200 x 198 x 83/76,2 mm
- Gạch khóa P+20 , Kt: 200 x 198 x 93/86,2 mm
- Gạch chịu lửa 222 , Kt: 220 x 198 x 103/80 mm
- Gạch chịu lửa 322 , Kt: 220 x 198 x 103/88 mm
- Gạch chịu lửa 422 , Kt: 220 x 198 x 103/91,5 mm
- Gạch chịu lửa 622 , Kt: 220 x 198 x103/95,5 mm
- Gạch khóa P22 , Kt: 220 x 198 x 83/75,5 mm
- Gạch khóa P+22 , Kt: 220 x 198 x 93/85,5 mm
Kích thước gạch theo tiêu chuẩn áp dụng cho cao luyện gang
Gạch chịu lửa G1, Kt: 230 x 150 x75 mm
- Gạch chịu lửa G2, Kt: 345 x 150 x75 mm
- Gạch chịu lửa G3, Kt: 345 x 150/120 x75 mm
- Gạch chịu lửa G4, Kt: 345 x 150/110 x75 mm
- Gạch chịu lửa G5, Kt: 230 x 150/120 x75 mm
- Gạch chịu lửa G6, Kt: 230 x 150/110 x75 mm
Gạch kiềm kiềm dùng cho lò vôi có kích thước riêng
Gạch kiềm kiềm dùng cho lò thép có kích thước riêng
Gạch chịu lửa bền hoá , gạch chịu lửa chịu mài mòn , gạch chịu nhiệt bền hoá , gạch chịu nhiệt chịu mài mòn , gạch chịu lửa chịu mài mòn a , gạch bền hoá b , gạch bền hoá c , gạch chịu mài mòn , đá chịu mài mòn , gạch chịu nhiệt , gạch chịu mài mòn chịu lửa , gạch chịu mài mòn chịu nhiệt , gạch chịu mài mòn xây tường lò , gạch chịu lửa cuốn vòm , gạch côn dao , gạch côn búa , gạch côn đứng , gạch côn nằm , gạch chịu nhiệt cầu đuống , gạch chịu lửa cầu đuống , gạch chịu lửa thái nguyên , gạch chịu nhiệt thái nguyên , gạch chịu lửa hải dương , gạch chịu nhiệt hải dương , gạch chịu lửa trung quốc , gạch chịu nhiệt trung quốc , việt nam , Mua gạch chịu mài mòn giá rẻ , giá gạch chịu lửa , giá gạch bền hoá , báo giá gạch chịu lửa , báo giá gạch chịu mài mòn , mua gạch chịu mài mòn ở đâu giá rẻ , thành phần hoá học của gạch chịu lửa chịu mài mòn , tính chất của gạch chịu lửa chịu mài mòn , chất lượng của gạch chịu lửa chịu mài mòn a b c , kích thước gạch chịu lửa chịu mài mòn , hình dạng của gạch chịu lửa chịu mài mòn , giá gạch chịu nhiệt , báo giá gạch chịu nhiệt , báo giá gạch chịu mài mòn , mua gạch chịu mài mòn ở đâu giá rẻ , thành phần hoá học của gạch chịu nhiệt chịu mài mòn , tính chất của gạch chịu nhiệt chịu mài mòn , chất lượng của gạch chịu nhiệt chịu mài mòn a b c , kích thước gạch chịu nhiệt chịu mài mòn , hình dạng của gạch chịu nhiệt chịu mài mòn , Gach chiu lua ben hoa , gach chiu lua chiu mai mon , gach chiu nhiet ben hoa , gach chiu nhiet chiu mai mon , gach chiu lua chiu mai mon a , gach bền hoá b , gach bền hoá c , gach chiu mai mon , da chiu mai mon , gach chiu nhiet , gach chiu mai mon chiu lua , gach chiu mai mon chiu nhiet , gach chiu mai mon xay tuong lo , gach chiu lua cuon vom , gach con dao , gach con bua , gach con dung , gach con nam , gach chiu nhiet cau duong , gach chiu lua cau duong , gach chiu lua thai nguyen , gach chiu nhiet thai nguyen , gach chiu lua hai duong , gach chiu nhiet hai duong , gach chiu lua trung quoc , gach chiu nhiet trung quoc , viet nam , Mua gach chiu mai mon gia re , gia gach chiu lua , gia gach bền hoá , bao gia gach chiu lua , bao gia gach chiu mai mon , mua gach chiu mai mon o dau gia re , thanh phan hoa hoc cua gach chiu lua sa mat , tinh chat cua gach chiu lua chiu mai mon , chat luong cua gach chiu lua chiu mai mon a b c , kich thuoc gach chiu lua chiu mai mon , hinh dang cua gach chiu lua chiu mai mon , gia gach chiu nhiet , bao gia gach chiu nhiet , bao gia gach chiu mai mon , mua gach chiu mai mon o dau gia re , thanh phan hoa hoc cua gach chiu nhiet chiu mai mon , tinh chat cua gach chiu nhiet chiu mai mon , chat luong cua gach chiu nhiet chiu mai mon a b c , kich thuoc gach chiu nhiet chiu mai mon , hinh dang cua gach chiu nhiet chiu mai mon , Gachchiuluabenhoa , gachchiuluachiumaimon , gachchiunhietbenhoa , gachchiunhietchiumaimon , gachchiuluachiumaimon a , gachbenhoa b , gachbenhoa c , gachchiumaimon , dachiumaimon , gachchiunhiet , gachchiumaimonchiulua , gachchiumaimonchiunhiet , gachchiumaimonxaytuonglo , gachchiuluacuonvom , gachcondao , gachconbua , gachcondung , gachconnam , gachchiunhietcauduong , gachchiuluacauduong , gachchiuluathainguyen , gachchiunhietthainguyen , gachchiuluahaiduong , gachchiunhiethaiduong , gachchiuluatrungquoc , gachchiunhiettrungquoc , vietnam , Muagachchiumaimongiare , giagachchiulua , giagachben hoa , baogiagachchiulua , baogiagachchiumaimon , muagachchiumaimonodaugiare , thanhphanhoahoccuagachchiuluasamot , tinhchatcuagachchiuluachiumaimon , chatluongcuagachchiuluachiumaimon a b c , kichthuocgachchiuluachiumaimon , hinhdangcuagachchiuluachiumaimon , giagachchiunhiet , baogiagachchiunhiet , baogiagachchiumaimon , muagachchiumaimonodaugiare , thanhphanhoahoccuagachchiunhietchiumaimon , tinhchatcuagachchiunhietchiumaimon , chatluongcuagachchiunhietchiumaimon a b c , kichthuocgachchiunhietchiumaimon , hinhdangcuagachchiunhietchiumaimon